Mã ZIP code Đà nẵng là 550000. Dưới đây là danh sách bảng mã bưu điện của tất cả các bưu cục trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng được phân loại theo từng Quận/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Mã bưu điện Đà Nẵng, Việt Nam (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Cẩm Lệ
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Hải Châu
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Hoàng Sa
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Liên Chiểu
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Ngũ Hành Sơn
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Sơn Trà
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Quận Thanh Khê
-
Mã ZIP Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang
Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Đà Nẵng là 550000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bưu cục Trung tâm Đà Nẵng có địa chỉ tại Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Việt Nam.
Đà Nẵng là một thành phố trực thuộc trung ương, nằm trong vùng Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, là thành phố trung tâm và lớn nhất khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Hiện nay Tp Đà Nẵng có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 7 quận và 1 huyện.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Đà Nẵng của tất cả các bưu cục trên địa bàn TP Đà Nẵng được phân loại theo từng Quận/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Tại PHAATA.com hiện có hơn 1,300 gian hàng của các công ty logistics đang giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển tại Việt Nam và Quốc tế.
1. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Cẩm Lệ
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557400 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 4 | Số 296, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 550916 | Bưu cục cấp 3 Đà Nẵng EMS QT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557940 | Bưu cục cấp 3 [EMS] CPN Đà Nẵng 2 | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557747 | Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị | Số 296A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 558350 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMT | Tổ 13, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557403 | Đại lý bưu điện Khuê Trung | Số 52, Đường Nguyễn Nhàn, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557737 | Đại lý bưu điện Phước Tường 2 | Số 708, Đường Trường Chinh, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 550100 | Bưu cục khai thác cấp 1 Đà Nẵng EMS NT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 550915 | Bưu cục Trung chuyển Đà Nẵng EMS LT | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557951 | Hòm thư Công cộng CL5 | Số 128, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557953 | Hòm thư Công cộng CL7 | Tổ 7, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557930 | Hòm thư Công cộng CL2 | Số 498, Đường Tôn Đản, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 557894 | Hòm thư Công cộng CL3 | Số 1, Đường Hòa An 6, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 558360 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] TMĐT Đà Nẵng | Số 868, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 558340 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 4 | Số 296, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 550931 | Bưu cục văn phòng Trung Tâm Datapost | Tổ 13, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ |
2. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Hải Châu
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552200 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Số 436, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552190 | Bưu cục cấp 3 Liên Trì Nam | Số 171, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551580 | Bưu cục cấp 3 Ông Ích Khiêm | Số 48, Đường Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551290 | Bưu cục cấp 3 Đống Đa | Số 40, Đường Lê Lợi, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551000 | Bưu cục cấp 1 Đà Nẵng 1 | Số 01, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551020 | Bưu cục cấp 3 Sông Hàn | Số 64, Đường Bạch Đằng, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551300 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 96, Đường Quang Trung, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551780 | Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự | Số 58, Đường Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 2, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551050 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Số 80, Đường Hùng Vương, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551790 | Bưu cục cấp 3 TT Thương Nghiệp | Đường Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu 2, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552760 | Đại lý bưu điện Phước Ninh | Số 191, Đường Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551490 | Bưu cục cấp 3 Thuận Phước 4 | Số 200, Đường 3/2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 553000 | Bưu cục cấp 3 Hòa Cường | Số 305, Đường Núi Thành, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552070 | Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh | Số 213, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550990 | Bưu cục Phát hành Báo chí Trung tâm chi nhánh 3 | Số 2, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550991 | Bưu cục Phát hành Báo chí Giao dịch số 1 | Số 2, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550992 | Bưu cục Phát hành Báo chí Khai thác báo chí | Số 1, Kiệt 47, Đường Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Đà Nẵng | Số 75, Đường Trần Phú, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551100 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Số 75, Đường Trần Phú, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550901 | Bưu cục cấp 3 [TW] T26 | Số 2A, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552527 | Hòm thư Công cộng HC1 | Số 672, Đường Núi Thành, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551950 | Hòm thư Công cộng HC2 | Số 199, Đường Hoàng Diệu, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552022 | Hòm thư Công cộng HC3 | Số 279, Đường Hoàng Diệu, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552861 | Hòm thư Công cộng HC4 | Số 191, Đường Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552159 | Hòm thư Công cộng HC5 | Số 165, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551172 | Hòm thư Công cộng HC10 | Số 171, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552863 | Hòm thư Công cộng HC13 | Số 200, Đường 3/2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 551180 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 1 | Số 01, Đường Lê Duẩn, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 550902 | Bưu cục cấp 3 [TW] T26 | Số 2A, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552530 | Bưu cục cấp 3 Hòa Cường Nam | Số 50, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 552270 | Bưu cục cấp 3 SB Đà Nẵng (EMS) | Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu |
3. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Hoàng Sa
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Hoàng Sa | 557300 | Bưu cục cấp 2 Hoàng Sa | Khu đảo Hoàng Sa, Đảo Hoàng Sa, Huyện Hoàng Sa |
4. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Liên Chiểu
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555700 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 2 | Số 138, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555816 | Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị 2 | Số 138A, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555850 | Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Khánh | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555950 | Bưu cục cấp 3 Hòa Mỹ | Số 390, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 558032 | Bưu cục cấp 3 EMS Bến xe xã hội Đà Nẵng | Đường Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 556290 | Bưu cục cấp 3 Nam Ô | Số 27, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555707 | Đại lý bưu điện Hòa Khánh 2 | Số 62, Đường Ngô Sĩ Liên, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 556283 | Đại lý bưu điện Ngô Xuân Thu | Số 41, Đường Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555826 | Hòm thư Công cộng LC12 | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 556331 | Hòm thư Công cộng LC3 | Đường Nguyễn Bá Phát, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 555830 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 2 | Số 138, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu |
5. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Ngũ Hành Sơn
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 556810 | Bưu cục cấp 3 Sơn Thủy | Số 676, Đường Lê Văn Hiến, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 556920 | Bưu cục cấp 3 Ngũ Hành Sơn | Số 376, Đường Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 557280 | Bưu cục cấp 3 Khuê Mỹ | Số 83, Đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 557290 | Hòm thư Công cộng NHS4 | Tổ 17, Cụm Khái Tây 2, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 557279 | Hòm thư Công cộng NHS3 | Số 486, Đường Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn |
6. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Sơn Trà
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553300 | Bưu cục cấp 2 Đà Nẵng 3 | Số 4, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553570 | Bưu cục cấp 3 Mân Thái | Số 424, Đường Ngô Quyền, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553690 | Bưu cục cấp 3 Thọ Quang | Số 1, Đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553920 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 924, Đường Ngô Quyền, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553950 | Bưu cục cấp 3 Trần Quang Diệu | Số 04, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553310 | Đại lý bưu điện Lê Hữu Trác 1 | Số 33, Đường Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 553457 | Hòm thư Công cộng ST7 | Số 260, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 554032 | Hòm thư Công cộng ST2 | Đường Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 554035 | Hòm thư Công cộng ST5 | Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 554010 | Bưu cục văn phòng VP Đà Nẵng 3 | Số 04, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà |
7. Mã ZIP Đà Nẵng – Quận Thanh Khê
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550925 | Bưu cục cấp 1 UT – Đà Nẵng | Số 68C, Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550959 | Bưu cục cấp 1 TC – Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550000 | Bưu cục cấp 1 Bưu cục Trung tâm Đà Nẵng | Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555442 | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh | Đường Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554310 | Bưu cục cấp 2 [EMS] CPN Đà Nẵng 2 | Số 171, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554380 | Bưu cục cấp 3 Tân Chính | Số 264, Đường Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555200 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Linh | Số 170, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555210 | Bưu cục cấp 3 Đỗ Quang | Số 66C, Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555286 | Bưu cục cấp 3 Chuyển Phát Nhanh | Số 170, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555287 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Linh 2 | Số 172A, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555330 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Đà Nẵng | Số 271, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555110 | Bưu cục cấp 3 Thanh Khê | Số 251, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554840 | Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa | Số 416, Đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554920 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Khê | Số 416, Đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554960 | Bưu cục cấp 3 An Khê | Số 237, Đường Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555500 | Bưu cục cấp 3 Phú Lộc | Số 98, Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554211 | Đại lý bưu điện Võ Văn Tần | Số 02, Đường Võ Văn Tần, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555501 | Đại lý bưu điện Mẹ Nhu | Số 910, Đường Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555579 | Đại lý bưu điện Hồ Quý Ly | Số Lô 6B10, Khu Thanh Khê Tây, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550940 | Bưu cục khai thác cấp 1 Khai thác Chuyển phát nhanh CPN – Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550950 | Bưu cục Trung chuyển TC Hòa Cầm | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Đường Đỗ Quang, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554304 | Hòm thư Công cộng TK3 | Số 12, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554303 | Hòm thư Công cộng TK13 | Đường Thái Thị Bôi, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550930 | Hòm thư Công cộng Đà Nẵng | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554673 | Hòm thư Công cộng TK1 | Số 65, Đường Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554795 | Hòm thư Công cộng TK6 | Số 622, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554796 | Hòm thư Công cộng TK7 | Số 910, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554797 | Hòm thư Công cộng TK8 | Số 695, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554798 | Hòm thư Công cộng TK9 | Số 756, Đường Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555443 | Hòm thư Công cộng TK14 | Số 46, Đường Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555597 | Hòm thư Công cộng TK5 | Số 45, Đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 555595 | Hòm thư Công cộng TK11 | Số 33, Đường Hồ Quý Ly, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550910 | Bưu cục Phát cấp 2 Đà Nẵng LT | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 550920 | Bưu cục văn phòng Đà Nẵng NT | Số 1, Đường Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554320 | Bưu cục văn phòng Bưu điện TP Đà Nẵng | Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 554330 | Bưu cục văn phòng Trung tâm KTVC | Số 155, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê |
8. Mã ZIP Đà Nẵng – Huyện Hòa Vang
Thành Phố |
Quận / Huyện |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556630 | Bưu cục cấp 3 Túy Loan | Thôn Túy Loan Đông, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556501 | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | Thôn Xuân Phú, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556540 | Điểm BĐVHX Hòa Liên | Thôn Quan Nam I, Xã Hoà Liên, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556560 | Điểm BĐVHX Hòa Bắc | Thôn Phò Nam, Xã Hoà Bắc, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556580 | Điểm BĐVHX Hòa Nhơn | Thôn Thái Lai, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556521 | Điểm BĐVHX Hòa Ninh | Thôn Sơn Phước, Xã Hoà Ninh, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556610 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Thôn Hội Phước, Xã Hoà Phú, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556690 | Điểm BĐVHX Hòa Châu | Thôn Phong Nam, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556711 | Điểm BĐVHX Hòa Phước | Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556671 | Điểm BĐVHX BĐ VHX Hòa Tiến | Thôn Dương Sơn, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 556650 | Điểm BĐVHX Hòa Khương | Thôn Phú Sơn Tây, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang |
Mã bưu điện Đà nẵng (Danang Zip code) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, bạn nên kiểm tra mã Bưu điện (mã Zip code) được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh nhất.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay (với 200K thành viên) và theo dõi Fanpage của Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Đà Nẵng (Postal code Danang). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn