Đề-xi-mét (dm) là một đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ mét. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường xuyên gặp phải các trường hợp cần chuyển đổi giữa dm và các đơn vị khác như cm, m, mm, km, inch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về 1 dm bằng bao nhiêu cm, cách thức chuyển đổi giữa các đơn vị này, cũng như một số mẹo hữu ích để thực hiện việc chuyển đổi nhanh chóng và chính xác. Đềximét (hay đêximét) là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, được ký hiệu là dm thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI), bằng một phần mười của một mét (1 dm = 0.1 m). Đơn vị này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà đo lường với độ chính xác cao hơn mét nhưng không cần đến độ chính xác của centimet hoặc milimet, ví dụ như trong ngành công nghiệp may mặc hoặc trong các bản vẽ kỹ thuật. Hoặc sử dụng để đo chiều dài của các vật dụng có kích thước nhỏ và trung bình, ví dụ như sách vở, thước kẻ, bút viết,... Việc sử dụng đềximét giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau do nó nằm trong hệ thống đo lường dựa trên số 10. Mặc dù không phổ biến như mét, centimet, hoặc milimet trong đời sống hàng ngày, đềximét vẫn hữu ích trong các tình huống cụ thể mà yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng về kích thước và khoảng cách. Chuyển đổi 1 đềximét (dm) sang các đơn vị đo lường khác nhau: Centimet (cm): 1 dm = 10 cm Mét (m): 1 dm = 0.1 m Milimet (mm): 1 dm = 100 mm Kilômét (km): 1 dm = 0.0001 km Inch (in): 1 dm ≈ 3.937 in Foot (ft): 1 dm ≈ 0.32808 ft Yard (yd): 1 dm ≈ 0.10936 yd Dặm (mi): 1 dm ≈ 0.000062137 mi Hải lý (nautical miles, nm): 1 dm ≈ 0.0000539957 nm Đơn vị thiên văn (astronomical units, AU): 1 dm ≈ 6.68459 x 10^-13 AU Năm ánh sáng (light-years, ly): 1 dm ≈ 1.057 x 10^-17 ly Parsec (pc): 1 dm ≈ 3.24078 x 10^-18 pc Pixel (px): Sự chuyển đổi sang pixel phụ thuộc vào độ phân giải (DPI - dots per inch) của thiết bị hiển thị và không có giá trị cố định mà không biết DPI cụ thể. Lưu ý rằng đối với đơn vị đo thiên văn và đơn vị đồ họa, các giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và không phản ánh một sự chuyển đổi trực tiếp và chính xác 100%. Xem thêm: 100 đô là bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được 1 dm bằng bao nhiêu cm, cách thức chuyển đổi giữa dm và các đơn vị đo độ dài khác một cách nhanh chóng và chính xác. Việc hiểu rõ các mối quan hệ giữa các đơn vị đo lường là vô cùng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học kỹ thuật đến đời sống hàng ngày. Hãy ghi nhớ những thông tin được chia sẻ trong bài viết này để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả khi cần thiết. Xem thêm: Với việc hiểu rõ 1 dm bằng bao nhiêu cm và các đơn vị đo trong hệ mét, bạn hoàn toàn dễ dàng khi lựa chọn kích thước của các sản phẩm công nghệ sao cho vừa tay cầm nắm và nhu cầu sử dụng. FPT Shop giới thiệu đến bạn những chiếc laptop tốt nhất năm nay, mời bạn tham khảo. Laptop bán chạyĐềximét (dm) là gì?
Quy đổi 1 dm bằng bao nhiêu cm và các đơn vị đo khác
Hệ Mét
Hệ đo lường Anh/Mỹ
Đơn vị hàng hải
Đơn vị thiên văn
Đơn vị đồ họa
Cách đổi 1 dm bằng bao nhiêu cm bằng công cụ
Dùng Google
Dùng công cụ Convert Word
Kết luận
Giải đáp 1 dm bằng bao nhiêu cm, m, mm, km, inch? Cách chuyển đổi nhanh nhất bạn cần biết
Admin
04:01 21/12/2024