TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416200 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416290 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Châu |
Thôn Đồng Châu, Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416300 |
Bưu cục cấp 3 Kênh Xuyên |
Thôn Quý Đức, Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416540 |
Bưu cục cấp 3 Trung Đồng |
Thôn Vĩnh Trà, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416490 |
Bưu cục cấp 3 Hướng Tân |
Thôn Hướng Tân, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416410 |
Điểm BĐVHX Phương Công |
Thôn Cổ Rồng, Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416310 |
Điểm BĐVHX Đông Hoàng |
Thôn Tân Lạc, Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416600 |
Điểm BĐVHX Nam Thịnh |
Thôn Thiện Tường, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416220 |
Điểm BĐVHX Tây Sơn |
Thôn Đông Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416280 |
Điểm BĐVHX Đông Quý |
Thôn Hải Nhuận, Xã Đông Quý, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416440 |
Điểm BĐVHX Tây Phong |
Thôn Lưu Phương, Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416470 |
Điểm BĐVHX Tây Tiến |
Thôn Nguyệt Lũ, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416420 |
Điểm BĐVHX Vân Trường |
Thôn Quân Bắc Đông, Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416390 |
Điểm BĐVHX Tây Giang |
Thôn Giang Nam, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416230 |
Điểm BĐVHX Tây Ninh |
Thôn Lạc Thành Bắc, Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416240 |
Điểm BĐVHX Đông Cơ |
Thôn Trinh Cát, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416560 |
Điểm BĐVHX Nam Thanh |
Thôn Ái quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416570 |
Điểm BĐVHX Nam Thắng |
Thôn Nam Đồng Bắc, Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416610 |
Điểm BĐVHX Nam Phú |
Thôn Thúy Lạc, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416270 |
Điểm BĐVHX Đông Phong |
Thôn Vũ Xá, Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416250 |
Điểm BĐVHX Đông Lâm |
Thôn Nho Lâm Đông, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416400 |
Điểm BĐVHX An Ninh |
Thôn Trình trung đông, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416360 |
Điểm BĐVHX Tây An |
Thôn Trung Liên, Xã Tây An, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416380 |
Điểm BĐVHX Vũ Lăng |
Thôn Trưng Vương, Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416590 |
Điểm BĐVHX Nam Hưng |
Thôn Lộc Trung, Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416480 |
Điểm BĐVHX Nam Chính |
Thôn Năng tĩnh, Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416520 |
Điểm BĐVHX Nam Hồng |
Thôn Tam Bảo, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416500 |
Điểm BĐVHX Nam Hải |
Thôn Trung Lang, Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416340 |
Điểm BĐVHX Đông Trà |
Thôn Định Cư Đông, Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416580 |
Điểm BĐVHX Nam Cường |
Thôn Đức Cường, Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416450 |
Điểm BĐVHX Bắc Hải |
Thôn An Phú, Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416350 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Thôn Thành Long, Xã Đông Hải, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416330 |
Điểm BĐVHX Đông Long |
Thôn Hưng Long Bắc, Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416375 |
Điểm BĐVHX Tây Lương |
Thôn Thượng, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Tiền Hải |
416264 |
Điểm BĐVHX Đông Trung |
Thôn Mỹ Đức, Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415500 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Kiến Xương |
Khu Công Hòa, Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415840 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Sóc |
Thôn 2, Xã Vũ Quý, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415580 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Lụ |
Thôn An Thái, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
416000 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Gốc |
Thôn Điện Biên, Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
416050 |
Điểm BĐVHX Minh Hưng |
Thôn Nguyên Kinh 1, Xã Minh Hưng, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415630 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái |
Thôn Tả Phụ, Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415670 |
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn |
Thôn Thụy Lũng Nam, Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415690 |
Điểm BĐVHX An Bình |
Thôn Bình Trật Nam, Xã An Bình, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415650 |
Điểm BĐVHX Trà Giang |
Thôn Thuyền Định, Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415790 |
Điểm BĐVHX Vũ Tây |
Thôn Bình Sơn, Xã Vũ Tây, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415620 |
Điểm BĐVHX Quyết Tiến |
Thôn Trung Tiến, Xã Quyết Tiến, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
416010 |
Điểm BĐVHX Bình Định |
Thôn Thái Hòa, Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415970 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Nguyệt Giám, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415990 |
Điểm BĐVHX Hồng Tiến |
Thôn Đồng Tiến, Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415570 |
Điểm BĐVHX Đình Phùng |
Thôn Cao Bạt Nang, Xã Đình Phùng, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415950 |
Điểm BĐVHX Quang Bình |
Thôn Hưng tiến, Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
416040 |
Điểm BĐVHX Quang Hưng |
Thôn Hữu Tiệm, Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415720 |
Điểm BĐVHX Bình Nguyên |
Thôn Quân Hành, Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415700 |
Điểm BĐVHX Thanh Tân |
Thôn An Cơ Bắc, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415940 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Thôn Giang Tiến, Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415540 |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
Thôn Đoàn Kết, Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415530 |
Điểm BĐVHX An Bồi |
Thôn Tân Hưng, Xã An Bồi, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
416030 |
Điểm BĐVHX Quang Trung |
Thôn Thượng Phúc, Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415560 |
Điểm BĐVHX Thượng Hiền |
Thôn Trung Quý, Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415800 |
Điểm BĐVHX Vũ Công |
Thôn Trà Vi Nam, Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415880 |
Điểm BĐVHX Vũ Trung |
Thôn 5b, Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415920 |
Điểm BĐVHX Vũ Hòa |
Thôn 3, Xã Vũ Hoà, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415820 |
Điểm BĐVHX Vũ Ninh |
Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415930 |
Điểm BĐVHX Vũ Bình |
Thôn Mộ Đạo 1, Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415581 |
Điểm BĐVHX Lê Lợi |
Thôn Đông Thổ, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415810 |
Điểm BĐVHX Vũ An |
Thôn Đô Lương, Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415980 |
Điểm BĐVHX Nam Bình |
Thôn Đức Chính, Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415850 |
Điểm BĐVHX Quang Lịch |
Thôn Luật Nội, Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415860 |
Điểm BĐVHX Hoà Bình |
Thôn Việt Hưng, Xã Hoà Bình, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415908 |
Điểm BĐVHX Vũ Thắng |
Thôn 4, Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Kiến Xương |
415744 |
Điểm BĐVHX Vũ Sơn |
Thôn Đại Du, Xã Vũ Sơn, Huyện Kiến Xương |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
414900 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Vũ THư |
Khu Minh Tân 1, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415120 |
Bưu cục cấp 3 Tân Đệ |
Thôn Bổng Điền Bắc, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415150 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Búng |
Thôn Mỹ Lộc 1, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
414970 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Cọi |
Thôn Mỹ Am, Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
414940 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Mễ |
Thôn Ô Mễ 1, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415210 |
Bưu cục cấp 3 Hiệp Hòa |
Thôn An Để, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415320 |
Bưu cục cấp 3 Bồng Tiên |
Thôn Song Thủy, Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415250 |
Điểm BĐVHX Phúc Thành |
Thôn Phúc Trung Bắc, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415230 |
Điểm BĐVHX Minh Lãng |
Thôn Bùi Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415200 |
Điểm BĐVHX Xuân Hòa |
Thôn Hương, Xã Xuân Hoà, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415190 |
Điểm BĐVHX Hồng Lý |
Thôn Thượng Hộ Nam, Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415130 |
Điểm BĐVHX Bách Thuận |
Thôn Bách Tính, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415110 |
Điểm BĐVHX Dũng Nghĩa |
Thôn Vô Thái, Xã Dũng Nghĩa , Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415040 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Thôn Thống nhất, Xã Hoà Bình, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415280 |
Điểm BĐVHX Song An |
Thôn Quý Sơn, Xã Song An, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415270 |
Điểm BĐVHX Nguyên Xá |
Thôn Kiến Xá, Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415090 |
Điểm BĐVHX Minh Khai |
Thôn Hội, Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415060 |
Điểm BĐVHX Tự Tân |
Thôn Phú Lễ, Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415300 |
Điểm BĐVHX Trung An |
Thôn An Lộc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
414930 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Thôn Đại đồng, Xã Tân Hoà, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415080 |
Điểm BĐVHX Minh Quang |
Thôn La Uyên, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
414990 |
Điểm BĐVHX Việt Thuận |
Thôn Hợp Long, Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415360 |
Điểm BĐVHX Hồng Phong |
Thôn Phan Xá, Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415340 |
Điểm BĐVHX Duy Nhất |
Thôn Minh Hồng, Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415030 |
Điểm BĐVHX Vũ Vân |
Thôn Quang Trung, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415310 |
Điểm BĐVHX Vũ Đoài |
Thôn Đông Đoài Trung, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415010 |
Điểm BĐVHX Vũ Vinh |
Thôn Đồng Nhân, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415220 |
Điểm BĐVHX Song Lãng |
Thôn Phú Mãn, Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Vũ Thư |
415170 |
Điểm BĐVHX Đồng Thanh |
Thôn Đồng Đại 1, Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414200 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Hưng Hà 414200 |
Khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414540 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Nhân |
Thôn Thị An, Xã Phú Sơn, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414720 |
Bưu cục cấp 3 Chiều Dương |
Thôn Thanh Triều, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414360 |
Bưu cục cấp 3 Cống Rút |
Thôn Nhân Phú, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414500 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Nhội |
Thôn Minh Xuyên, Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414270 |
Điểm BĐVHX Kim Trung |
Thôn Nghĩa thôn, Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414260 |
Điểm BĐVHX Tân Tiến |
Thôn An Nhân, Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414590 |
Điểm BĐVHX Hồng An |
Thôn Việt Thắng, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414380 |
Điểm BĐVHX Điệp Nông |
Thôn Việt Yên, Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414240 |
Điểm BĐVHX Hồng Lĩnh |
Thôn Vũ Đông, Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414250 |
Điểm BĐVHX Thống Nhất |
Xóm 1, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414310 |
Điểm BĐVHX Phúc Khánh |
Thôn Khánh Mỹ, Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414650 |
Điểm BĐVHX Hòa Tiến |
Thôn Vải, Xã Hoà Tiến, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414630 |
Điểm BĐVHX Cộng Hòa |
Thôn Đồng Thái, Xã Cộng Hoà, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414410 |
Điểm BĐVHX Dân Chủ |
Thôn Đan Hội, Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414490 |
Điểm BĐVHX Minh Hòa |
Thôn Thanh Lãng, Xã Minh Hoà, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414530 |
Điểm BĐVHX Độc Lập |
Thôn Lộc Thọ, Xã Độc Lập, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414330 |
Điểm BĐVHX Chi Lăng |
Thôn Tiền Phong, Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414450 |
Điểm BĐVHX Đông Đô |
Thôn Hữu Đô Kỳ, Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414460 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Thôn Tân Dân, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414350 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Kiều Trai, Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414400 |
Điểm BĐVHX Văn Cẩm |
Thôn Trung đình, Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414430 |
Điểm BĐVHX Duyên Hải |
Thôn Khả tân, Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414710 |
Điểm BĐVHX Canh Tân |
Thôn Lưu Xá Nam, Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414670 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Thôn Cun, Xã Tân Hoà, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414690 |
Điểm BĐVHX Thái Hưng |
Thôn Chiềng, Xã Thái Hưng, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414290 |
Điểm BĐVHX Văn Lang |
Thôn Phú Khu, Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414610 |
Điểm BĐVHX Liên Hiệp |
Thôn Quang Chiêm, Xã Liên Hiệp, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414320 |
Điểm BĐVHX Thái Phương |
Thôn Trắc Dương, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414370 |
Điểm BĐVHX Đoan Hùng |
Thôn Chấp Trung 2, Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414470 |
Điểm BĐVHX Tây Đô |
Thôn Nội Thôn, Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414526 |
Điểm BĐVHX Chí Hoà |
Thôn Vị Giang, Xã Chí Hoà, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414236 |
Điểm BĐVHX Minh Khai |
Thôn Đồng Lạc, Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Hưng Hà |
414578 |
Điểm BĐVHX Tiến đức |
Thôn Dương Xá, Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413600 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Quỳnh Phụ |
Khu 1b, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413860 |
Bưu cục cấp 3 Tư Môi |
Thôn An Bài, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414050 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Vật |
Thôn Đồng Kỷ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413810 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Mụa |
Thôn Vũ Xá, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414020 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hới |
Thôn Trình Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413760 |
Bưu cục cấp 3 Bến Hiệp |
Thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413770 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ |
Thôn Đại lẫm 2, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413620 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Minh |
Thôn An Ký Trung, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413640 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hội |
Thôn Nguyên Xá, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413611 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hải |
Thôn An phú, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413890 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ |
Thôn Châu Tiến, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414040 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Trang |
Thôn Khang Ninh, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413910 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Châu |
Thôn Hoàng Xá, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413940 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hoàng |
Thôn Ngõ mưa, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413880 |
Điểm BĐVHX An Mỹ |
Thôn Tô Đê, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413870 |
Điểm BĐVHX An Thanh |
Thôn Đông, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413710 |
Điểm BĐVHX An Dục |
Thôn An mỹ, Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413700 |
Điểm BĐVHX An Vũ |
Thôn Đại Điền, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413840 |
Điểm BĐVHX An Ninh |
Thôn Phố lầy, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413670 |
Điểm BĐVHX An Vinh |
Thôn Hương hòa, Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413650 |
Điểm BĐVHX An Ấp |
Thôn Xuân lai, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413680 |
Điểm BĐVHX An Lễ |
Thôn Đào động, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413780 |
Điểm BĐVHX An Hiệp |
Thôn Nguyên xá, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413920 |
Điểm BĐVHX An Khê |
Thôn Lộng Khê 1, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413790 |
Điểm BĐVHX An Thái |
Thôn Hạ, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413800 |
Điểm BĐVHX An Cầu |
Thôn Trung Châu Tây, Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413690 |
Điểm BĐVHX An Tràng |
Thôn Trung, Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414051 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Thôn Đồng Cừ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414030 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Bảo |
Thôn Nam đài, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413900 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn |
Thôn Thượng thọ, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413921 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Khê |
Thôn Kỹ Trang, Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413750 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hoa |
Thôn Bái trang, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414010 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Xá |
Thôn Xuân La, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
414000 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng |
Thôn Tài Giá, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413730 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hồng |
Thôn La Vân 1, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413720 |
Điểm BĐVHX Đồng Tiến |
Thôn Đông Hòe, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413970 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm |
Thôn Ngọc Tiến, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413660 |
Điểm BĐVHX An Quý |
Thôn Lai Ổn, Xã An Quý, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Quỳnh Phụ |
413990 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quỳnh Lang |
Thôn Bương Thượng, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412800 |
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Thái Thụy |
Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413300 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Tây |
Thôn Đoài Thịnh, Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413180 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Thượng |
Thôn Nha Xuyên, Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412980 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Giành |
Thôn An Định, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412920 |
Bưu cục cấp 3 Thụy Xuân |
Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413380 |
Bưu cục cấp 3 Thái Hòa |
Thôn Tự Các, Xã Thái Hoà, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413220 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Cau |
Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413110 |
Bưu cục cấp 3 Thụy Phong |
Thôn Phong Lẫm, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413040 |
Điểm BĐVHX Thụy Sơn |
Thôn Nhạo Sơn, Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412990 |
Điểm BĐVHX Thụy Bình |
Thôn An ninh, Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413020 |
Điểm BĐVHX Thụy Hưng |
Thôn Thu Cúc, Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412850 |
Điểm BĐVHX Thụy Dũng |
Thôn Diêm Tỉnh, Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412870 |
Điểm BĐVHX Thụy Quỳnh |
Thôn Kha lý, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413090 |
Điểm BĐVHX Thụy Thanh |
Thôn Thanh Do, Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413080 |
Điểm BĐVHX Thụy Chính |
Thôn Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413060 |
Điểm BĐVHX Thụy Ninh |
Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413010 |
Điểm BĐVHX Thụy Việt |
Thôn An Cúc Đông, Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413000 |
Điểm BĐVHX Thụy Dương |
Thôn Lai Triều, Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412890 |
Điểm BĐVHX Thụy Trình |
Thôn Thôn Đoài, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412940 |
Điểm BĐVHX Thụy Trường |
Thôn Chỉ Bồ, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413030 |
Điểm BĐVHX Thụy Phúc |
Thôn Ri Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412820 |
Điểm BĐVHX Thụy Hải |
Thôn Quang Lang Đông, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413120 |
Điểm BĐVHX Thụy Dân |
Thôn An Dân Trên, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413100 |
Điểm BĐVHX Thụy Duyên |
Thôn Duyên trữ, Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413320 |
Điểm BĐVHX Thái Tân |
Thôn Hồng thái, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413330 |
Điểm BĐVHX Thái Xuyên |
Thôn Lũng Đầu, Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413250 |
Điểm BĐVHX Thái An |
Thôn Lễ Thần Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413400 |
Điểm BĐVHX Thái Thượng |
Thôn Các Đông, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413310 |
Điểm BĐVHX Thái Học |
Thôn Bắc, Xã Thái Học, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413200 |
Điểm BĐVHX Thái Dương |
Thôn Trần Phú, Xã Thái Dương, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413360 |
Điểm BĐVHX Thái Đô |
Thôn Nam duyên, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413230 |
Điểm BĐVHX Thái Thủy |
Thôn Minh khai, Xã Thái Thủy, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413280 |
Điểm BĐVHX Thái Thuần |
Thôn Vị Nguyên, Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413290 |
Điểm BĐVHX Thái Thọ |
Thôn Độc Lập, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413340 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc |
Thôn Cao Mỹ Cổ Lũng, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413210 |
Điểm BĐVHX Thái Hồng |
Thôn Vị Dương Đoài, Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412860 |
Điểm BĐVHX Hồng Quỳnh |
Thôn Tây thuận, Xã Hồng Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412960 |
Điểm BĐVHX Thụy An |
Thôn An cổ trung, Xã Thụy An, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413170 |
Điểm BĐVHX Thái Hà |
Thôn Đông Hưng, Xã Thái Hà, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413150 |
Điểm BĐVHX Thái Sơn |
Thôn Kim Thành, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413260 |
Điểm BĐVHX Thái Thành |
Tiểu Khu Tuân Nghĩa, Xã Thái Thành, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413240 |
Điểm BĐVHX Thái Nguyên |
Thôn Thanh Lương, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412900 |
Điểm BĐVHX Thụy Liên |
Thôn An Lệnh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412840 |
Điểm BĐVHX Thụy Hồng |
Thôn Vạn đồn, Xã Thụy Hồng, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412970 |
Điểm BĐVHX Thụy Tân |
Thôn Tân An, Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412830 |
Điểm BĐVHX Thụy Lương |
Thôn Hổ Đội 1, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
413130 |
Điểm BĐVHX Thái Giang |
Thôn Phất Lộc Tiến, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Thái Thuỵ |
412915 |
Điểm BĐVHX Thuỵ hà |
Thôn Ngoại Trình, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thuỵ |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412240 |
Bưu cục cấp 3 Châu Giang |
Thôn Châu Giang, Xã Đông Phong, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412270 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Vàng |
Thôn Nam, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412520 |
Bưu cục cấp 3 Phố Tăng |
Thôn Tăng, Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412400 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Hưng |
Thôn Thần Khê, Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412360 |
Bưu cục cấp 3 Mê Linh |
Thôn Hữu, Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412130 |
Bưu cục cấp 3 Đống Năm |
Thôn Cầu Năm, Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412190 |
Điểm BĐVHX Đông Á |
Thôn Trưng Trắc A, Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412220 |
Điểm BĐVHX Đông Lĩnh |
Thôn Đông An, Xã Đông Lĩnh, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412630 |
Điểm BĐVHX Đông Hoàng |
Thôn Thái hòa 1, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412600 |
Điểm BĐVHX Đông Dương |
Thôn Cầu Thượng, Xã Đông Dương, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412620 |
Điểm BĐVHX Đông Xuân |
Thôn Lê lợi 1, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412350 |
Điểm BĐVHX An Châu |
Thôn Kim Châu 2, Xã An Châu, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412290 |
Điểm BĐVHX Đông Xá |
Thôn Tây Bình Cách, Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412510 |
Điểm BĐVHX Minh Châu |
Thôn Thọ Tiến, Xã Minh Châu, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412430 |
Điểm BĐVHX Bạch Đằng |
Thôn Hậu Trung 1, Xã Bạch Đằng, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412540 |
Điểm BĐVHX Trọng Quan |
Thôn Hưng Quan, Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412300 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn |
Thôn Bắc, Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412180 |
Điểm BĐVHX Đông Giang |
Thôn Lương Đống, Xã Đông Giang, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412210 |
Điểm BĐVHX Đông Huy |
Thôn Nam Châu, Xã Đông Huy, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412500 |
Điểm BĐVHX Hợp Tiến |
Thôn Tiến Thắng, Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412480 |
Điểm BĐVHX Hoa Lư |
Thôn Kim Bôi, Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412250 |
Điểm BĐVHX Đông Kinh |
Thôn Duyên Hà, Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412160 |
Điểm BĐVHX Đông Vinh |
Thôn Văn Ông Đoài, Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412580 |
Điểm BĐVHX Đông Quang |
Thôn Cộng Hòa, Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412490 |
Điểm BĐVHX Chương Dương |
Thôn Cao Mỗ Đông, Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412230 |
Điểm BĐVHX Đông Tân |
Thôn Tây Thượng Liệt, Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412150 |
Điểm BĐVHX Đông Hà |
Thôn Nam Song, Xã Đông Hà, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412410 |
Điểm BĐVHX Hồng Việt |
Thôn 1, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412380 |
Điểm BĐVHX Lô Giang |
Thôn Hoàng Nông, Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412440 |
Điểm BĐVHX Hoa Nam |
Thôn Vạn thắng, Xã Hoa Nam, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412420 |
Điểm BĐVHX Hồng Châu |
Thôn Cộng Hòa, Xã Hồng Châu, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412450 |
Điểm BĐVHX Hồng Giang |
Thôn Nam An, Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412340 |
Điểm BĐVHX Phú Lương |
Thôn Duyên Tục, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412330 |
Điểm BĐVHX Đô Lương |
Thôn 4, Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412120 |
Điểm BĐVHX Đông Các |
Thôn Đông Các, Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412100 |
Bưu cục cấp 2 Đông Hưng |
Tổ 3, Thị Trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412320 |
Điểm BĐVHX Liên Giang |
Thôn Kim Ngọc 1, Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412560 |
Điểm BĐVHX Nguyên Xá |
Thôn Bắc Lạng, Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412530 |
Điểm BĐVHX Phong Châu |
Thôn Khuốc Tây, Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412260 |
Điểm BĐVHX Đông Cường |
Thôn Xuân Thọ, Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412317 |
Điểm BĐVHX Đông La |
Thôn Bảo Châu, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Huyện Đông Hưng |
412116 |
Điểm BĐVHX Đông Hợp |
Thôn Long Bối, Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
410000 |
Bưu cục cấp 1 GD THÁI BÌNH |
Sô´355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411300 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục KHL Thái Bình |
Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411080 |
Bưu cục cấp 3 HCC Thái Bình |
Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
412590 |
Bưu cục cấp 3 An Lễ |
Thôn Gia Lễ, Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
415750 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Đác |
Thôn Nam Hưng, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411390 |
Điểm BĐVHX Hoàng Diệu |
Thôn Duy Tân, Xã Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411410 |
Điểm BĐVHX Vhx Tiền Phong |
Tổ 5, Xã Tiền Phong, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411770 |
Điểm BĐVHX Vhx Phú Xuân |
Thôn Phú Lạc, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411840 |
Điểm BĐVHX Vhx Trần Lãm |
Tổ 9, Xã Trần Lãm, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411810 |
Điểm BĐVHX Vhx Vũ Chính |
Thôn Tống văn, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411750 |
Điểm BĐVHX Vhx Đông Hòa |
Thôn Nam Cầu Nhân, Xã Đông Hoà, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
411790 |
Điểm BĐVHX Vhx Vũ Phúc |
Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
412610 |
Điểm BĐVHX Đông Thọ |
Thôn Đoàn Kết, Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
414960 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Thôn Dinh, Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
415770 |
Điểm BĐVHX Vũ Đông |
Thôn Quang Trung, Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
415751 |
Điểm BĐVHX Vũ Lạc |
Thôn Thượng Cầm, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
410100 |
Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Thái Bình |
Sô´355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
Tỉnh Thái Bình |
Thành phố Thái Bình |
410900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Thái Bình |
Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |